dutch elm disease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dutch elm disease+ Noun
- bệnh làm chết cây du do nấm gây ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dutch elm disease"
Lượt xem: 838
Từ vừa tra